80+ Thuật Ngữ Thường Gặp Khi Làm SEO

bởi | 21.11.2023 | SEO


Tôi là Ngô Tuấn Anh, hiện là SEO Leader tại ABC Digi, tôi là một người có kinh nghiệm 5 năm làm trong lĩnh vực SEO. Khi mới làm SEO tôi còn khá rối khi có quá nhiều thuật ngữ, phải mất một thời gian dài làm việc tôi mới nắm được hầu như khá đầy đủ các thuật ngữ đó.

Tôi viết bài này để chia sẻ cho các bạn hơn 80 thuật ngữ làm SEO mà tôi đúc kết được trong suốt 5 năm và có tham khảo từ các nguồn uy tín trong và  ngoài nước. Việc hiểu rõ các thuật ngữ sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và làm SEO, cũng như khi giao tiếp với đồng nghiệp, từ đó tăng hiệu quả công việc liên quan tới SEO. 

I. SEO là gì?

Search Engine Optimization – SEO được hiểu đơn giản là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Nó bao gồm các hoạt động như tối ưu hóa nội dung trên website, tối ưu hóa từ khóa, tối ưu hóa cấu trúc trang web, xây dựng liên kết đến website.

 

Search Engine Optimization - SEO được hiểu đơn giản là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Search Engine Optimization – SEO được hiểu đơn giản là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Tối ưu hóa thẻ Meta cùng các yếu tố khác để tăng độ hiển thị và thứ hạng của website trên các trang kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm như như Google, Bing, Yahoo,…

Khi thực hiện tốt SEO, website sẽ thu hút được nhiều lượt truy cập hơn, đặc biệt là những lượt truy cập từ các từ khóa mà người dùng tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm. Điều này giúp tăng lượng truy cập, tăng doanh số và tăng hiệu quả tiếp thị trực tuyến cho các doanh nghiệp.

Xem thêm: 7 Sự Thật cần biết về WordPress trước khi làm Website

[divi_library_shortcode id=”34963″]

II. Vì sao cần phải biết thuật ngữ SEO

Việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến SEO sẽ giúp bạn tối ưu hóa website của mình và nâng cao hiệu quả kinh doanh trực tuyến cụ thể:

1. Cải thiện hiệu quả kinh doanh trực tuyến

SEO là một phần không thể thiếu trong kinh doanh trực tuyến. Hiểu và áp dụng các kỹ thuật SEO sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng lượng khách hàng tiềm năng và doanh thu.

2. Hiểu và đánh giá được các dịch vụ SEO

Việc hiểu các thuật ngữ liên quan đến SEO sẽ giúp bạn đánh giá được chất lượng và hiệu quả của dịch vụ SEO.

3. Hiểu được cách hoạt động của công cụ tìm kiếm

Hiểu về SEO cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động của các công cụ tìm kiếm như Google, Bing hay Yahoo và giúp bạn tối ưu hóa website của mình để tăng cơ hội được đưa lên hàng đầu trên trang kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm đó.

4. Tối ưu hóa nội dung website

Hiểu về các thuật ngữ trong SEO sẽ giúp bạn tối ưu hóa nội dung trên website, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tốc độ tải trang, từ đó tăng khả năng thu hút và giữ chân khách hàng.

Nắm vững các thuật ngữ trong SEO sẽ giúp bạn tối ưu hóa website của mình và nâng cao hiệu quả kinh doanh trực tuyến cụ thể

Nắm vững các thuật ngữ trong SEO giúp bạn tối ưu hóa website của mình và nâng cao hiệu quả kinh doanh trực tuyến 

III. Danh sách nhóm thuật ngữ Onpage

1. Thuật toán – Algorithm

Thuật toán – Algorithm là một quy trình tính toán được sử dụng để xác định xếp hạng của các trang web trên kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm. Thuật toán này sử dụng một loạt các yếu tố để đánh giá tính chất và chất lượng của các trang web và tạo ra một bảng xếp hạng các trang web liên quan đến một từ khóa cụ thể.

Ví dụ, thuật toán của Google được sử dụng để xác định xếp hạng của các trang web trên kết quả tìm kiếm của nó.

Thuật toán giúp các công cụ tìm kiếm xác định được những trang web có nội dung chất lượng và đáng tin cậy nhất để hiển thị cho người dùng.

Xem thêm:  21 cách Tăng Traffic Cho Website – hỗ trợ SEO & ra Doanh Số

2. Thẻ Alt

Thẻ Alt nói về một thuộc tính HTML được sử dụng để mô tả nội dung của hình ảnh trên trang web

Thẻ Alt nói về một thuộc tính HTML được sử dụng để mô tả nội dung của hình ảnh trên trang web

Thẻ Alt là một trong các thuật ngữ trong SEO nói về một thuộc tính HTML được sử dụng để mô tả nội dung của hình ảnh trên trang web. Giúp các máy tìm kiếm có thể hiểu được nội dung của hình ảnh và cải thiện SEO.

3. Anchor text

Anchor text là đoạn văn bản được sử dụng làm liên kết để dẫn đến một trang web khác.

Ví dụ, nếu trên trang web của bạn có đoạn văn bản “Tìm hiểu thêm về các chiến lược SEO”, và từ “SEO” được liên kết với một trang web khác về các chiến lược SEO, thì “SEO” sẽ là anchor text trong trường hợp này. Anchor text có thể ảnh hưởng đến việc xếp hạng của trang web được liên kết đến trên các trang tìm kiếm.

Canonical link/tag là một đường dẫn được sử dụng để chỉ ra các bản sao của cùng một nội dung trên các trang web khác nhau

Canonical link/tag là một đường dẫn được sử dụng để chỉ ra các bản sao của cùng một nội dung trên các trang web khác nhau

Canonical link/tag là một đường dẫn được sử dụng để chỉ ra các bản sao của cùng một nội dung trên các trang web khác nhau. Ví dụ, nếu có hai trang web có nội dung giống hệt nhau, thì ta có thể đặt thẻ canonical để chỉ định trang web nào là bản chính và tránh xếp hạng thấp do nội dung trùng lặp trên các máy tìm kiếm.

Xem thêm: 17 Tiêu Chí Quan Trọng Khi Lựa Chọn Hosting

Broken Link – Liên kết hỏng là một liên kết trên trang web dẫn đến một trang web không tồn tại hoặc không thể truy cập được. Nó làm giảm trải nghiệm người dùng và từ đó làm ảnh hưởng đến SEO.

6. Content

Content là thuật ngữ nói đến nội dung trên trang web gồm văn bản, hình ảnh, video và các tài nguyên khác

Content là thuật ngữ nói đến nội dung trên trang web gồm văn bản, hình ảnh, video và các tài nguyên khác

Content là thuật ngữ nói đến nội dung trên trang web gồm văn bản, hình ảnh, video và các tài nguyên khác. Đây là một yếu tố quan trọng trong SEO và sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tương tác của người dùng với trang web.

[divi_library_shortcode id=”34963″]

7. Crawl

Crawl là quá trình mà Googlebot (một chương trình máy tính) sẽ tự động tìm kiếm và thu thập thông tin từ các trang web trên Internet. Khi Googlebot tìm thấy một trang web mới, nó sẽ quét tất cả các liên kết trên trang đó và tiếp tục quét các trang liên kết khác để thu thập dữ liệu.

Ví dụ, khi Googlebot quét trang web của bạn, nó sẽ kiểm tra các liên kết trên trang đó, sau đó chuyển sang các trang web liên kết để thu thập thông tin từ các trang đó.

8. Crawling – Crawler

Crawling – Crawler hay còn gọi là quá trình lấy dữ liệu tự động từ các trang web khác nhau bởi các công cụ tìm kiếm như Google. Ví dụ, Googlebot là một crawler của Google, nó sẽ tự động duyệt qua các trang web để lấy các thông tin về nội dung, tiêu đề, từ khóa, liên kết và đưa vào cơ sở dữ liệu để hiển thị kết quả tìm kiếm cho người dùng.

9. Heading

Heading là các phần tử trong HTML được sử dụng để đánh dấu tiêu đề của một trang web hoặc một phần của nó. Các heading được đánh số từ 1 đến 6. H1 là heading lớn nhất và H6 là heading nhỏ nhất.

Xem thêm: 9 Bước và 9 Lưu Ý Quan Trọng Tối Ưu SEO Hình Ảnh

10. HTML

Hypertext Markup Language – HTML là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản được sử dụng để tạo và định dạng các trang web bằng các thẻ HTML. Nó cho phép tạo và hiển thị nội dung trên trang web, bao gồm định nghĩa tiêu đề, văn bản, hình ảnh, liên kết và các phần tử khác của trang web.

11. Keyword

Keyword là từ khóa hoặc cụm từ mà người dùng sử dụng để tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm. Ngoài ra, Keyword còn được sử dụng để tối ưu hóa trang web giúp trang web xuất hiện trên kết quả tìm kiếm cho những từ khóa đó.

12. Keyword density

Keyword density là thuật ngữ chỉ tỷ lệ giữa số lần xuất hiện của một từ khóa trong nội dung trang web so với tổng số từ trong trang web đó.

Ví dụ, nếu một trang web có 100 từ và từ khóa xuất hiện 5 lần, thì tỷ lệ keyword density là 5%.

Nó được sử dụng để đảm bảo rằng trang web chứa đủ số lượng từ khóa cần thiết để xếp hạng tốt trong kết quả tìm kiếm. Việc sử dụng từ khóa quá nhiều (keyword stuffing) có thể bị coi là spam và bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm.

13. Keyword Research

Keyword research là quá trình tìm kiếm và phân tích từ khóa để hiểu người dùng tìm kiếm gì trên công cụ tìm kiếm và tìm cách tối ưu hóa trang web cho các từ khóa đó.

Ví dụ, nếu bạn bán giày thể thao, từ khóa có thể liên quan đến sản phẩm của bạn có thể là “giày chạy bộ”, “giày đá banh”, “giày tennis”,…

Bằng cách nghiên cứu các từ khóa phổ biến, bạn có thể tối ưu hóa trang web của mình để tăng cơ hội xuất hiện trên các kết quả tìm kiếm liên quan đến sản phẩm của bạn.

14. Keyword Suffing

Việc sử dụng keyword stuffing có thể bị phạt và ảnh hưởng xấu đến trang web

Việc sử dụng keyword stuffing có thể bị phạt và ảnh hưởng xấu đến trang web

Keyword stuffing là thuật chỉ kỹ thuật sử dụng quá mức từ khóa trong nội dung trang web một cách không tự nhiên và không liên quan đến nội dung nhằm mục đích đạt được thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm. Tuy nhiên, việc sử dụng keyword stuffing có thể bị phạt và ảnh hưởng xấu đến trang web.

Xem thêm:  Phối hợp Topical và Evergreen Content để Tăng Traffic cho Website

15. Mobile Friendly

Mobile friendly là thuật ngữ dùng để chỉ các trang web được thiết kế để phù hợp với các thiết bị di động

Mobile friendly là thuật ngữ dùng để chỉ các trang web được thiết kế để phù hợp với các thiết bị di động

Mobile friendly là thuật ngữ dùng để chỉ các trang web được thiết kế để phù hợp với các thiết bị di động, như: điện thoại thông minh, máy tính bảng… Nó giúp đảm bảo rằng trang web của bạn sẽ hiển thị đầy đủ và dễ đọc trên các thiết bị di động, nhằm giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng khả năng tìm thấy trang web trên các công cụ tìm kiếm di động.

16. Onpage SEO

Onpage SEO là tất cả các hoạt động được thực hiện trên trang web nhằm mục đích tối ưu hóa trang web, tăng xếp hạng trên các kết quả tìm kiếm. Ví dụ như viết tiêu đề, mô tả, từ khóa, tối ưu hóa nội dung, tối ưu hóa URL, phân tích trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng…

17. Page Authority

Page Authority là một thang đo được phát triển bởi Moz với mục đích đo độ mạnh của một trang web trên các kết quả tìm kiếm. Điểm số được tính dựa trên nhiều yếu tố bao gồm độ tuổi của trang web, lượng liên kết trở về trang web, độ tin cậy của các liên kết và nhiều yếu tố khác.

18. Page rank

Mobile friendly là thuật ngữ dùng để chỉ các trang web được thiết kế để phù hợp với các thiết bị di động

Mobile friendly là thuật ngữ dùng để chỉ các trang web được thiết kế để phù hợp với các thiết bị di động

 

PageRank là thuật ngữ nói đến một thuật toán được phát triển bởi Google với mục đích xác định độ quan trọng của các trang web. Điểm số này được tính dựa trên số lượng liên kết trở về trang web và độ tin cậy của các liên kết.

19. RSS Feed

RSS (Really Simple Syndication) Feed là thuật ngữ dùng để chỉ một công nghệ cho phép người dùng đăng ký và nhận cập nhật nội dung mới nhất từ các trang web mà họ quan tâm một cách nhanh chóng và thuận tiện. Ví dụ, nếu bạn đăng ký RSS feed của một trang tin tức, bạn sẽ được thông báo mỗi khi trang web đó có bài viết mới, mà không cần truy cập trực tiếp vào trang web đó.

[divi_library_shortcode id=”34963″]

20. Sitemap

Sitemap là thuật ngữ chỉ một tệp XML đặc biệt chứa thông tin về cấu trúc của một trang web và các trang của nó, giúp các công cụ tìm kiếm như Googlebot có thể hiểu được toàn bộ nội dung của trang web nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Xem thêm: Top 10 Plugin Tối Ưu Hình Ảnh Cải Thiện SEO và Trải Nghiệm Người Dùng

21. Spin content

Tạo ra nội dung mới bằng cách tái sử dụng nội dung có sẵn trên trang web khác

Tạo ra nội dung mới bằng cách tái sử dụng nội dung có sẵn trên trang web khác

 

Spin content là một trong cách thuật ngữ trong SEO dùng để nói đến phương pháp tạo ra nội dung mới bằng cách tái sử dụng nội dung có sẵn trên trang web khác. Phương pháp này được sử dụng để tăng lượng nội dung của trang web song rất dễ bị xem là vi phạm bản quyền và làm giảm chất lượng của nội dung.

22. URL Rating

URL Rating là một trong các thuật ngữ trong SEO nói về chỉ số do công cụ đo lường SEO Ahrefs sử dụng để đánh giá mức độ mạnh mẽ của một trang web dựa trên các liên kết đến trang web đó. Chỉ số này càng cao thì trang web càng có khả năng xếp hạng tốt trên kết quả tìm kiếm.

23. Duplicate content

Duplicate content là thuật ngữ chỉ nội dung bị sao chép từ một trang web khác hoặc nội dung giống nhau trên cùng một trang web. Nếu trang web có nhiều nội dung giống nhau thì sẽ

24. Hidden text

Hidden text là một trong các thuật ngữ trong SEO nói đến các từ hoặc đoạn văn bản được ẩn trong một trang web dùng để tăng độ dài nội dung hoặc tăng độ tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm, mà không được hiển thị cho người dùng bình thường.

Ví dụ, một trang web có thể sử dụng màu chữ trùng với màu nền để ẩn các từ khóa. Nhưng việc làm này bị coi là vi phạm chính sách của Google và có thể dẫn đến xếp hạng thấp hơn cho trang web.

IV. Danh sách nhóm thuật ngữ Offpage

1. Ahrefs rank

Ahrefs rank là chỉ số được tính toán bởi công cụ tìm kiếm Ahrefs để xếp hạng sự phổ biến của một trang web trên toàn cầu hoặc khu vực cụ thể. Chỉ số được tính toán từ 0 đến 100, với số điểm càng cao thì trang web càng phổ biến và có độ ảnh hưởng cao trong việc xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm.

Ví dụ, một trang web có Ahrefs Rank là 80 được xem là rất phổ biến và có độ ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực của nó. Trong khi đó, một trang web với Ahrefs Rank là 10 chỉ được xem là mới bắt đầu và có sự phổ biến thấp. Nó giúp các chuyên gia SEO đánh giá hiệu quả của chiến lược backlink và xếp hạng của trang web so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

Xem thêm: SEO Update – Google Càn Quét Link Social Entity

Backlink là các liên kết mà một trang web khác đặt trên trang của họ để trỏ đến trang web của bạn

Backlink là các liên kết mà một trang web khác đặt trên trang của họ để trỏ đến trang web của bạn

Backlink là các liên kết mà một trang web khác đặt trên trang của họ để trỏ đến trang web của bạn.

Ví dụ, nếu một trang web khác đặt liên kết đến bài viết của bạn trên trang web của họ, đó được gọi là backlink. Backlink giúp cải thiện sự đáng tin cậy và độ phổ biến của trang web của bạn trong mắt các công cụ tìm kiếm, do đó giúp nâng cao thứ hạng và tăng lượng truy cập trên trang web của bạn.

3. Black hat SEO

Black hat SEO là thuật ngữ chỉ các kỹ thuật được sử dụng để cố ý gian lận trong SEO nhằm tăng thứ hạng trang web mà không tuân thủ các hướng dẫn của các máy tìm kiếm.

Ví dụ như tạo hàng loạt liên kết không tự nhiên (spamming) từ các trang web khác nhau về trang web của bạn nhằm tăng PageRank của trang web. Hay sử dụng từ khóa vô lý và không phù hợp với nội dung trang web để tăng thứ hạng trang web.

Black hat SEO làm mất uy tín của trang web và có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng như xếp hạng thấp hơn hoặc bị loại khỏi các công cụ tìm kiếm. Nó không chỉ ảnh hưởng đến SEO mà còn đến uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp trực tuyến.

4. ClickBait

ClickBait là các tiêu đề hoặc mô tả gây chú ý và hấp dẫn được sử dụng nhằm để lôi kéo người đọc vào trang web. Clickbait có thể bị xem là một hình thức của Black Hat SEO và có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của trang web.

5. Cloaking

Cloaking là kỹ thuật giấu nội dung trên trang web, nghĩa là nó sẽ hiển thị một nội dung khác cho người dùng và cho các công cụ tìm kiếm. Cloaking cũng có thể coi là một hình thức của Black Hat SEO và làm ảnh hướng đến xếp hạng của trang web.

6. Conversion

Conversion là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi từ khách truy cập trang web sang khách hàng hoặc người sử dụng hoàn thành một mục tiêu cụ thể như đăng ký, mua hàng hoặc đăng nhập. Tỷ lệ chuyển đổi được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO.

Xem thêm: 5 Trường Phái SEO – Lính Mới nên chọn cái nào?

7. Conversion Rate

Conversion Rate (CR) là tỷ lệ phần trăm của người dùng hoàn thành một hành động cụ thể so với số lượng người truy cập trang web. Nó được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO. Có thể cải thiện CR bằng cách tối ưu hóa nội dung và CTA.

Deep link là một liên kết trực tiếp đến một trang cụ thể trên trang web thay vì chỉ trỏ đến trang chủ. Ví dụ, nếu bạn muốn chia sẻ với người khác một bài viết cụ thể trên trang blog của mình, thay vì chỉ chia sẻ đường link chính của trang blog, bạn có thể chia sẻ đường link trực tiếp đến bài viết đó để người đọc có thể tiếp cận với nội dung một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn.

[divi_library_shortcode id=”34963″]

9. Directory

Directory là thuật ngữ chỉ một trang web hoặc ứng dụng được thiết kế để tổng hợp và cung cấp các liên kết đến các trang web khác nhau theo các danh mục cụ thể, giúp người dùng tìm kiếm và truy cập thông tin một cách dễ dàng hơn. Ví dụ như Yahoo Directory, DMOZ, thư mục WordPress,…

Disavow link là một công cụ cho phép các chủ sở hữu trang web yêu cầu Google không tính đến một số đường link đến trang web của họ khi tính toán xếp hạng trang web. Nó nhằm ngăn chặn các đường link không mong muốn hoặc độc hại ảnh hưởng đến xếp hạng của trang web.

11. Domain Authority

domain-authority

Domain authority-sức mạnh tên miền

Domain Authority (DA) là một chỉ số từ 0 đến 100 để đánh giá sức mạnh của một tên miền trên Internet. Nó được Moz phát triển và được sử dụng để xác định mức độ uy tín và xếp hạng của một trang web trên các kết quả tìm kiếm.

Ví dụ, nếu một trang web có DA cao hơn so với trang web khác, thì nó có thể được xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm và có nhiều khả năng thu hút được nhiều lượt truy cập hơn.

12. Domain rating

Domain Rating (DR) là một chỉ số từ 0 đến 100 được phát triển bởi Ahrefs để đánh giá sức mạnh của một tên miền trên Internet, tương tự như Domain Authority của Moz. Chỉ số càng cao thì tên miền càng có độ uy tín và có thể thu hút nhiều lượt truy cập hơn.

External link hay còn được gọi là backlink là thuật ngữ chỉ các liên kết từ trang web này đến một trang web khác. Ví dụ, nếu trang web A có một liên kết đến trang web B, thì đó được gọi là external link hoặc backlink của trang web B.

Inbound link hay còn được gọi là backlink, là liên kết được tạo từ một trang web khác trở về trang web của bạn.

Ví dụ, nếu một trang web khác có một liên kết đến trang web của bạn trong bài viết của họ, đó sẽ được coi là một inbound link hoặc backlink cho trang web của bạn. Nó có thể giúp tăng độ tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm và cải thiện sự xếp hạng của trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm.

Trái lại với Inbound link thì Internal link là liên kết được tạo từ một trang web của bạn đến một trang khác trên cùng trang web. Internal link giúp tạo liên kết giữa các trang và cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web.

Link là một đường dẫn từ một trang web đến một trang web khác. Link được sử dụng để kết nối các trang web với nhau và giúp người dùng điều hướng trang web một cách dễ dàng.

17. Linkbait

Linkbait là một nội dung trên trang web được tạo ra với mục đích thu hút sự chú ý của người dùng và tạo ra liên kết tự nhiên từ các trang web khác. Nó thường là các bài viết hay những tài nguyên hữu ích và thường được chia sẻ rộng rãi trên các trang web khác.

Xem thêm: Cách Sử Dụng Hashtag YouTube Để Tối Ưu SEO Cho Video

Link building là liên kết đến trang web của bạn từ các trang web khác. Nó giúp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, tuy nhiên, việc xây dựng liên kết phải tuân thủ các nguyên tắc ethical và tránh các kỹ thuật spam.

Link farm là một trang web hoặc một nhóm các trang web được tạo ra để liên kết với nhau, nhằm tối ưu trang web trên các công cụ tìm kiếm. Tuy nhiên, các liên kết được tạo ra từ link farm thường là những liên kết không tự nhiên và không có giá trị cho người dùng.

Link juice là một trong các thuật ngữ trong SEO nói về giá trị mà một liên kết đưa tới trang web. Giá trị này được xác định dựa trên các yếu tố như sức mạnh của trang web gốc và số lượng các liên kết khác đến trang web đó. Nó giúp trang web nhận được lượng traffic và tăng độ uy tín của trang web đó trên công cụ tìm kiếm.

Nofollow link là đường dẫn trên trang web mà không được chấp nhận bởi các công cụ tìm kiếm khi xếp hạng trang web. Nó không truyền tải PageRank hoặc các giá trị SEO khác đến trang web được liên kết.

Ngược lại với Nofollow link thì Dofollow link là đường dẫn trên trang web được chấp nhận bởi các công cụ tìm kiếm khi xếp hạng trang web. Nó truyền tải PageRank và các giá trị SEO khác đến trang web được liên kết.

22. Offpage SEO

seo-offpage

Một số yếu tố trong SEO Offpage

Offpage SEO là tất cả các hoạt động được thực hiện bên ngoài trang web với mục đích cải thiện sự hiện diện của trang web trên các kết quả tìm kiếm. Ví dụ như xây dựng liên kết, chia sẻ trên mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến và các hoạt động khác để thu hút lưu lượng truy cập và tăng độ tin cậy và uy tín của trang web.

Outbound link là một trong các thuật ngữ trong SEO nói về đường dẫn trên trang web của bạn đến một trang web khác. Nó có thể được sử dụng để cung cấp thông tin liên quan đến nội dung hoặc để trích dẫn nguồn tin cậy.

Ví dụ, nếu bạn viết một bài blog về lợi ích của việc tập thể dục, bạn có thể đưa ra outbound link đến một trang web có chuyên mục giới thiệu các bài tập tập thể dục khác nhau hoặc đến một nghiên cứu khoa học liên quan đến tác động của việc tập thể dục đến sức khỏe.

24. PBN

Private Blog Network – PBN là một trong các thuật ngữ trong SEO chỉ một mạng lưới các trang web được sở hữu và kiểm soát bởi cùng một người hoặc công ty, nhằm tăng cường lượng liên kết trở về trang web chính của họ để cải thiện sự hiện diện của trang web đó trên kết quả tìm kiếm.

Reciprocal link là thuật ngữ chỉ liên kết trao đổi giữa hai trang web. Nó xảy ra khi hai trang web đồng ý đặt liên kết đến nhau trên trang web của họ để cùng tăng cường lượng liên kết trở về từ các trang web khác.

26. Trust Flow

Trust Flow là một chỉ số do công cụ đo lường SEO Majestic sử dụng để đánh giá mức độ tin cậy và uy tín của một trang web dựa trên số lượng liên kết trỏ đến trang web đó từ các trang web có độ tin cậy cao khác. Trust Flow càng cao thì trang web càng được coi là tin cậy.

27. Trust rank

Trust rank là một trong các thuật ngữ trong SEO được phát triển bởi công ty Yahoo. Nó xác định độ tin cậy bằng cách theo dõi liên kết giữa các trang web và đánh giá mức độ tin cậy của những trang web này.

28. Citation

Citation là thuật ngữ chỉ việc một trang web khác đưa ra đường link tới trang web của bạn, đây là một yếu tố quan trọng trong SEO bởi vì nó cho thấy trang web của bạn được xem là đáng tin cậy và có giá trị với những người khác. Nó sẽ giúp tăng độ uy tín của trang web của bạn trên các công cụ tìm kiếm.

[divi_library_shortcode id=”34963″]

Natural link là các liên kết đến trang web của bạn được tạo ra một cách tự nhiên và chính xác, do người dùng muốn chia sẻ thông tin hoặc do trang web sở hữu tài nguyên hữu ích. Ví dụ, nếu trang web của bạn cung cấp thông tin bổ ích và hữu ích, thì các trang web khác có thể liên kết trở lại với trang của bạn để chia sẻ thông tin đó với người dùng của họ, đó là một natural link.

V. Danh sách nhóm thuật chung

1. AMP

AMP – Accelerated Mobile Pages là một công nghệ tối ưu hóa trang web cho các thiết bị di động bằng cách sử dụng HTML đơn giản hóa và các tài nguyên được tải nhanh chóng.

Ví dụ, khi một trang web được tối ưu hóa bằng AMP, nó sẽ được tải nhanh hơn và cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn. Thông qua việc cải thiện trải nghiệm người dùng và tốc độ tải trang web từ đó có thể giúp cải thiện SEO.

Xem thêm: Google SEM – Doanh nghiệp nhỏ nên làm SEO hay Ads trước

2. Blog

blog là gì?

Blog là gì?

Blog có thể là một trang web hoặc một phần của trang web được cập nhật thường xuyên bằng các bài viết mới nhất và được sắp xếp theo thời gian. Nó giúp tăng tương tác của người dùng với trang web và từ đó giúp cải thiện SEO.

3. Bounce rate – Tỷ lệ thoát

Bounce rate – Tỷ lệ thoát là tỷ lệ phần trăm của người dùng truy cập vào một trang web và rời khỏi trang đó mà không thực hiện bất kỳ hành động nào khác. Bounce rate cao là một tín hiệu cho các máy tìm kiếm nghi ngờ rằng trang web không có nội dung hấp dẫn hoặc khó sử dụng.

4. Cache

Cache là một công nghệ lưu trữ dữ liệu tạm thời nhằm giảm thiểu thời gian tải trang. Khi truy cập vào một trang web, trình duyệt sẻ tải xuống các tài nguyên như hình ảnh, video, tệp CSS và JavaScript. Những tài nguyên này được lưu trữ trong bộ nhớ cache của trình duyệt để có thể được sử dụng lại một cách nhanh chóng khi truy cập vào cùng một trang web lần tiếp theo.

Cache có thể giúp cải thiện tốc độ tải trang và giảm bớt tải cho máy chủ của trang web, vì vậy việc sử dụng cache có thể giúp tăng thứ hạng trang web của bạn trên các trang kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, việc quá lạm dụng cache cũng có thể gây ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm người dùng nếu các tài nguyên trong cache của trình duyệt đã quá cũ hoặc không được cập nhật đầy đủ.

5. CTA – kêu gọi hành động

CTA – kêu gọi hành động là một trong các thuật ngữ trong SEO nói về một yêu cầu hoặc lời kêu gọi người dùng thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ như đăng ký, mua hàng hoặc liên hệ… Nó giúp tăng tương tác của người dùng với trang web và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.

Cookie là một file nhỏ được lưu trữ trên máy tính của người dùng khi họ truy cập vào một trang web. Nó chứa thông tin về người dùng và được sử dụng để tăng cường trải nghiệm trực tuyến, ví dụ như lưu thông tin đăng nhập để người dùng không phải nhập lại mỗi khi truy cập trang web. Cookie có thể ảnh hưởng đến các phân tích dữ liệu như đếm lượt truy cập và các chỉ số khác.

7. Dedicated sever

Dedicated sever là thuật ngữ nói đến dịch vụ lưu trữ web mà một máy chủ đặc biệt được sử dụng để lưu trữ một trang web duy nhất, không được chia sẻ với bất kỳ trang web nào khác. Điều này đảm bảo rằng tài nguyên và băng thông truy cập đều được cung cấp cho trang web đó và giúp tăng hiệu suất và tốc độ trang web.

8. Domain name – tên miền

 

 

 

Domain name - tên miền là địa chỉ đại diện cho một trang web trên internet

Domain name – tên miền là địa chỉ đại diện cho một trang web trên internet

Domain name – tên miền là địa chỉ đại diện cho một trang web trên internet. Ví dụ như google.com, facebook.com.

9. Description

Description là thuật ngữ chỉ một đoạn văn bản ngắn được hiển thị dưới tiêu đề của một trang web trên kết quả tìm kiếm. Nó giúp người dùng hiểu được nội dung của trang web trước khi truy cập vào trang đó.

Xem thêm: 9 Bước và 9 Lưu Ý Quan Trọng Tối Ưu SEO Hình Ảnh

10. E-commerce website

E-commerce website một trong các thuật ngữ trong SEO dùng để nói đến các trang web bán hàng trực tuyến, cho phép người dùng mua sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua mạng internet. Ví dụ như Amazon, Shopee hay Tiki…

11. Footprint

Footprint là thuật ngữ chỉ các dấu vết hoặc thông tin để xác định hoạt động của một trang web hoặc người dùng trên internet. Footprint có thể được sử dụng để phát triển chiến lược SEO hoặc tìm kiếm các nguồn tài nguyên khác. Footprint của một trang web có thể bao gồm cấu trúc URL, mẫu phân tích mã nguồn trang web, hoặc các thông tin khác liên quan đến hoạt động của trang web đó.

12. Google penalty

Google penalty là thuật ngữ chỉ hình thức phạt của Google áp dụng đối với các trang web vi phạm chính sách của Google

Google penalty là thuật ngữ chỉ hình thức phạt của Google áp dụng đối với các trang web vi phạm chính sách của Google

Google penalty là thuật ngữ chỉ hình thức phạt của Google áp dụng đối với các trang web vi phạm chính sách của Google, dẫn đến giảm sút đáng kể vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm. Google penalty có thể là giảm thứ hạng trang web, ẩn trang web khỏi kết quả tìm kiếm hoặc thậm chí là xóa trang web khỏi Google.

13. Google Index

Google Index là thuật ngữ chỉ bộ sưu tập các trang web mà Google đã tìm kiếm và lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của mình, được sử dụng để hiển thị kết quả tìm kiếm cho người dùng.

14. Google My Business

Google My Business là dịch vụ miễn phí của Google cho phép doanh nghiệp đăng ký thông tin của mình để hiển thị trên Google Maps và kết quả tìm kiếm cục bộ của Google.

15. Hosting

Hosting là dịch vụ lưu trữ trang web trên một máy chủ được quản lý bởi một nhà cung cấp dịch vụ

Hosting là dịch vụ lưu trữ trang web trên một máy chủ được quản lý bởi một nhà cung cấp dịch vụ

Hosting là dịch vụ lưu trữ trang web trên một máy chủ được quản lý bởi một nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web thông qua các tài nguyên như không gian đĩa, băng thông. Nhà cung cấp dịch vụ sẽ hỗ trợ kỹ thuật để giúp người sử dụng đăng tải và quản lý trang web của họ.

16. Impression

Impression là số lần một quảng cáo hoặc một trang web được hiển thị cho người dùng. Chỉ số này được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến và tầm quan trọng của một trang web.

Xem thêm: Hiểu Đúng để Tối Ưu Session Duration Đơn Giản và Hiệu Quả

17. Landing page

Landing page là trang web mà người dùng truy cập trực tiếp sau khi bấm vào một liên kết từ công cụ tìm kiếm hoặc một chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Mục đích của landing page là thu hút sự chú ý và chuyển đổi người dùng thành khách hàng hoặc người quan tâm.

18. Sandbox

Sandbox là thuật ngữ trong SEO dùng để mô tả một hiện tượng khi trang web mới được tạo ra hoặc đã trải qua các thay đổi đáng kể nhưng không đạt được thứ hạng tốt trên các kết quả tìm kiếm trong một khoảng thời gian dài. Ví dụ, một trang web mới được tạo ra và chưa có lượng truy cập hoặc liên kết đủ sẽ khó để được xếp hạng cao trên kết quả tìm kiếm của Google.

19. SERPs

Search Engine Results Pages – SERPs là thuật ngữ chỉ các trang kết quả tìm kiếm được hiển thị khi người dùng nhập các từ khóa tìm kiếm vào công cụ tìm kiếm. Các trang web được xếp hạng dựa trên các yếu tố khác nhau và hiển thị trên các kết quả tìm kiếm theo thứ tự ưu tiên.

20. SEO

SEO (Search Engine Optimization) là thuật ngữ chỉ một loạt các hoạt động được thực hiện để tối ưu hóa trang web để nó được hiển thị trên top các kết quả tìm kiếm. Các hoạt động sẽ bao gồm: tối ưu hóa Onpage, Offpage, tạo nội dung, phân tích từ khóa và các hoạt động khác để tăng độ tin cậy và uy tín của trang web trên các công cụ tìm kiếm.

21. Sitemap

Sitemap là thuật ngữ chỉ một tệp XML đặc biệt chứa thông tin về cấu trúc của một trang web và các trang của nó, giúp các công cụ tìm kiếm như Googlebot có thể hiểu được toàn bộ nội dung của trang web nhanh chóng và hiệu quả hơn.

22. White hat SEO

White hat SEO là thuật ngữ chỉ phương pháp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn của các công cụ tìm kiếm. Ví dụ, viết các bài blog có giá trị, đảm bảo thông tin chính xác và hữu ích cho độc giả. Nó tập trung vào tạo nội dung chất lượng, cải thiện trải nghiệm người dùng và xây dựng backlink tự nhiên để giúp tăng thứ hạng trang web trên kết quả tìm kiếm.

[divi_library_shortcode id=”34963″]

23. WordPress

WordPress là một nền tảng blog và quản lý nội dung miễn phí với mã nguồn mở

WordPress là một nền tảng blog và quản lý nội dung miễn phí với mã nguồn mở

WordPress là một nền tảng blog và quản lý nội dung (CMS) miễn phí và mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. WordPress là một công cụ phổ biến cho việc tạo và quản lý trang web, bao gồm cả các trang web doanh nghiệp, blog cá nhân và cửa hàng trực tuyến.

Xem thêm: 7 Cách Ứng Dụng Google Trends Trong SEO & Content Marketing

24. Rediret 301

Ví dụ bạn có một trang sản phẩm trên website của mình tại URL “example.com/product1”. Tuy nhiên, bạn muốn đổi tên sản phẩm và cập nhật URL sang “example.com/new-product”.

Để đảm bảo không mất đi lưu lượng truy cập từ các liên kết trước đó và đồng thời giữ nguyên sự liên kết với các công cụ tìm kiếm, bạn có thể sử dụng redirect 301 để chuyển hướng các trang từ URL cũ sang URL mới.

Khi người dùng truy cập vào “example.com/product1”, họ sẽ được tự động chuyển hướng đến “example.com/new-product” mà không mất đi trải nghiệm truy cập của mình. Việc sử dụng redirect 301 sẽ giúp cho website của bạn duy trì được lưu lượng truy cập từ các liên kết trước đó, giảm thiểu tỷ lệ thoát trang, và tăng cường hiệu quả SEO của trang web.

25. Error 404

Error 404 là mã lỗi phổ biến trong quá trình duyệt web khi truy cập vào một trang web không tồn tại hoặc bị xóa khỏi máy chủ. Điều này cũng là một tín hiệu cho các máy chủ tìm kiếm để đánh giá trang web và SEO.

26. Traffic

Traffic là thuật ngữ chỉ số lượng người truy cập và hoạt động trên một trang web trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, nếu trang web của bạn có 1000 lượt truy cập trong một ngày, thì traffic của trang web đó trong ngày đó là 1000. Nó giúp đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO và tiếp thị trực tuyến.

IV. Lời kết

Bài viết này ABC Digi đã tập hợp gần như khá đầy đủ các thuật ngữ trong SEO. Với những thông tin trên hy vọng sẽ giúp bạn trong việc làm SEO một cách dễ dàng hơn, có thể “bắn” các thuật ngữ với các đồng nghiệp khác thật ngon lành cũng như để chuẩn bị bắt đầu một hành trình SEO thành công. Bạn có thể tìm hiểu về SEO bằng cách đăng kí tham gia khóa học SEO miễn phí dành cho người mới bắt đầu ngay phía dưới nhé!

[divi_library_shortcode id=”34963″]

Nguồn tham khảo:

Bài viết này có hữu ích với bạn không? Hãy cho tôi biết đánh giá của bạn nhé!
[Tổng: 0 Trung bình: 0]

0 Lời bình

Gửi Lời bình

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *