20+ Thuật Ngữ Thường Gặp Trong Quảng Cáo Google

bởi | 02.08.2023 | Google Marketing


Google Ads là một nền tảng quảng cáo trực tuyến của Google cung cấp được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới hiện nay. Để thực hiện quảng cáo trên Google Ads một cách hiệu quả, đầu tiên bạn phải đọc hiểu được các thuật ngữ trong quảng cáo Google. Sau đây hãy cùng ABC Digi tìm hiểu các thuật ngữ đó nhé!

A. Google Ads là gì

Google Ads là một nền tảng quảng cáo trực tuyến của Google cung cấp, cho phép các nhà quảng cáo hiển thị quảng cáo của mình trên kết quả tìm kiếm của Google, các dịch vụ của Google như YouTube, Gmail, Google Maps và các trang web khác tham gia vào mạng lưới quảng cáo của Google.

Các quảng cáo này được hiển thị cho khách hàng tiềm năng dựa trên các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và đối tượng khách hàng mà bạn muốn tiếp cận.

Google Ads là một nền tảng quảng cáo trực tuyến của Google cung cấp

Google Ads là một nền tảng quảng cáo trực tuyến của Google cung cấp

Nhà quảng cáo có thể đặt mục tiêu cho các quảng cáo của mình theo đối tượng, địa điểm, từ khóa và các yếu tố khác để đảm bảo rằng quảng cáo của họ được hiển thị cho khách hàng tiềm năng mà họ muốn tiếp cận.

Xem thêm: SEO Update – Google Càn Quét Link Social Entity

Ngoài ra, Google Ads còn cho phép người dùng quản lý và tùy chỉnh các chiến dịch quảng cáo của mình theo nhiều tiêu chí như ngân sách, vị trí, thời gian hiển thị và các chỉ số hiệu quả quảng cáo. Điều này giúp người dùng tối ưu hóa chi phí quảng cáo và tăng độ hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.

Với những đặc điểm trên, hiện nay Google Ads là một công cụ quảng cáo rất hiệu quả và được sử dụng rộng rãi bởi các doanh nghiệp trên toàn thế giới.

[divi_library_shortcode id=”34966″]

B. Các thuật ngữ trong quảng cáo Google

I. Các thuật ngữ khi thiết lập quảng cáo

Google search là nơi giúp bạn tìm kiếm những dữ liệu mà mình cần. Khi được nhận lệnh, Google Search sẽ đưa cho bạn tập hợp những Website liên quan đến từ khóa. Các quảng cáo nhờ đó sẽ được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm của Google.

Mạng tìm kiếm Google Search

Mạng tìm kiếm Google Search

Vai trò trong Marketing: Việc tối ưu hóa trang web của mình để hiển thị ở vị trí cao trong kết quả tìm kiếm của Google sẽ thu hút lượng truy cập lớn và khách hàng mới. Ngoài ra, Google cũng cung cấp các công cụ quảng cáo trực tuyến như Google Ads để giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả.

Ví dụ: nếu một đứa trẻ 5 tuổi muốn tìm kiếm hình ảnh của chú chó Snoopy, chúng có thể vào Google và nhập từ khóa “Snoopy” vào ô tìm kiếm, sau đó nhấn Enter. Google sẽ hiển thị các kết quả liên quan đến Snoopy, bao gồm hình ảnh của chú chó đáng yêu.

2. Mạng hiển thị (Google Display Network – GDN)

Google Display Network (GDN) là một nền tảng quảng cáo trực tuyến của Google, cho phép các doanh nghiệp hiển thị quảng cáo của mình trên các trang web, ứng dụng di động và video trên toàn thế giới.

Vai trò của GDN với Marketing: Đây là công cụ giúp các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm, thương hiệu của mình đến khách hàng tiềm năng trên toàn thế giới qua các thang web, ứng dụng di động và video.

Ví dụ: Bạn có thể thấy quảng cáo shopee ở trên rất nhiều ứng dụng, khi xem phim hoặc chơi game trên điện thoại.

Xem thêm: 7 Cách Ứng Dụng Google Trends Trong SEO & Content Marketing

3. Chiến dịch quảng cáo (Google Ads Campaign)

Chiến dịch quảng cáo là kế hoạch quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty đến với khách hàng tiềm năng thông qua các hình thức quảng cáo khác nhau. Chiến dịch quảng cáo bao gồm việc lựa chọn các kênh quảng cáo phù hợp, thiết kế quảng cáo, định tuyến đối tượng khách hàng mục tiêu và đo lường hiệu quả quảng cáo.

Chiến dịch Shake a Coke sáng tạo của Coca Cola

Chiến dịch Shake a Coke sáng tạo của Coca Cola

Vai trò với Marketing: Chiến dịch quảng cáo giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu của họ một cách hiệu quả, tăng cường nhận thức thương hiệu và đẩy mạnh doanh số bán hàng.

Ví dụ: Chiến dịch “Share a Coke” của Coca Cola: Thay thế logo công ty thành 250 tên người phổ biến nhất của mỗi quốc gia, nhờ sự thành công của chiến dịch, đã giúp doanh số công ty tăng bùng nổ

4. Nhóm quảng cáo (Ad group)

Ad Group là một phần của chiến dịch quảng cáo, bao gồm một nhóm các quảng cáo với mục tiêu tương tự và được hiển thị trên cùng một trang web hoặc trang nhắm mục tiêu được tối ưu hóa cùng nhau.

Vai trò trong marketing: Giúp cho việc quản lý và tối ưu chiến dịch quảng cáo trở nên dễ dàng hơn, đồng thời cũng giúp tăng hiệu quả chạy quảng cáo bằng cách tối ưu hóa quảng cáo cho từng nhóm sản phẩm hoặc từ khóa khác nhau.

Ví dụ: bạn thấy một quảng cáo về các loại đồ chơi cho bé gái, chẳng hạn như búp bê, lego, hoặc đồ chơi làm tóc, đó là một Ad Group. Các quảng cáo này đều liên quan đến đồ chơi cho bé gái và được hiển thị trên cùng một trang web hoặc trang nhắm mục tiêu.

5. Mẫu quảng cáo (Ad)

Mẫu quảng cáo (Ad) là một quảng cáo cụ thể, bao gồm một tiêu đề, mô tả và URL đến trang đích. Mẫu quảng cáo được thiết kế để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và khuyến khích họ nhấp vào liên kết để truy cập vào trang đích.

Mẫu quảng cáo của hãng xe đạp “Lil Giant”

Mẫu quảng cáo của hãng xe đạp “Lil Giant”

Vai trò trong Marketing: Các công ty có thể hiển thị các Ad của mình trên các nền tảng trực tuyến và ngoại tuyến khác nhau để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ đến với khách hàng. Ad cũng giúp các công ty đánh giá chiến dịch quảng cáo của họ và điều chỉnh để đạt được kết quả tốt nhất.

Ví dụ: Khi bạn thấy một quảng cáo về một chiếc xe đạp mới với hình ảnh của một đứa trẻ đang cười với tóc tung bay khi chạy xe đạp. Đó là một mẫu quảng cáo, thu hút sự chú ý của khách hàng là bậc cha mẹ đang muốn mua xe cho con.

20+ Mẫu Lời Cảm Ơn Khách Hàng Và Các Lưu Ý Cần Biết Để Tránh Phản Tác Dụng

6. Tiện ích mở rộng (Extension)

Tiện ích mở rộng (Extension) là phần mở rộng cho trình duyệt, giúp nâng cao trải nghiệm trực tuyến bằng cách cung cấp các tính năng bổ sung hoặc tùy chỉnh.

Vai trò với Marketing: Trong Marketing, tiện ích mở rộng giúp doanh nghiệp cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, tối ưu hóa trang web, tăng cường tính năng tương tác với khách hàng và tối ưu chiến dịch tiếp thị trực tuyến để đạt kết quả tốt nhất.

Ví dụ: Khi bạn chơi trò chơi trực tuyến yêu thích của mình hoặc tìm kiếm các hình ảnh đẹp trên Internet, tiện ích mở rộng giúp bạn tùy chỉnh trình duyệt của mình để có thể thực hiện các hoạt động trực tuyến một cách thuận tiện và nhanh chóng hơn.

7. Trang đích (Landing Page)

Landing page là một trang web đơn lẻ được tạo ra với mục đích chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp cho họ thông tin và động lực để thực hiện một hành động cụ thể.

Landing page được tạo ra với mục đích chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng

Landing page được tạo ra với mục đích chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng

Vai trò với Marketing: Giúp các doanh nghiệp tăng tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng thực sự. Ngoài ra, landing page cũng giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch tiếp thị và cung cấp thông tin về khách hàng tiềm năng để tùy chỉnh chiến lược tiếp thị.

Ví dụ: Bạn muốn mua trò chơi nên đã tìm kiếm trên Internet và nhấp vào một liên kết để chuyển đến một trang web đăng bán món đồ chơi đó. Đó là một landing page, được thiết kế để giới thiệu sản phẩm và thuyết phục bạn mua món đồ chơi đó.

8. Google Keyword Planner là gì?

Google Keyword Planner cho phép người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan đến chủ đề của họ và cung cấp thông tin về lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng của từ khóa đó, độ cạnh tranh và giá trị đề xuất cho chiến dịch quảng cáo.

Vai trò trong Marketing:

+ Giúp các nhà tiếp thị trực tuyến tìm kiếm và chọn lựa các từ khóa phù hợp để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên Google Ads.

+ Giúp tăng khả năng hiển thị quảng cáo cho khách hàng tiềm năng và tối ưu hóa chi phí quảng cáo.

+ Cung cấp thông tin về xu hướng tìm kiếm và sở thích của khách hàng tiềm năng, giúp các nhà tiếp thị trực tuyến tạo nội dung và sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

Xem thêm: Tối ưu SEO theo 8 thuật toán lõi của Google

Ví dụ: Bạn tìm kiếm trên Google các từ khóa như “bức tranh đẹp” hoặc “bức tranh cảnh đẹp”. Google Keyword Planner giúp bạn tìm kiếm các từ khóa này và cho biết có bao nhiêu người tìm kiếm các từ khóa này hàng tháng.

9. Từ khóa (Keyword)

Keyword là một từ hoặc cụm từ để mô tả nội dung của một trang web hoặc bài đăng trên mạng. Nó được sử dụng để giúp người dùng tìm kiếm và tìm thấy thông tin mà họ đang tìm kiếm trên Internet.

Keyword là một từ hoặc cụm từ để mô tả nội dung của một trang web hoặc bài đăng trên mạng

Keyword là một từ hoặc cụm từ để mô tả nội dung của một trang web hoặc bài đăng trên mạng

Vai trò trong Marketing: giúp tăng khả năng hiển thị trang web của doanh nghiệp trên các công cụ tìm kiếm và thu hút khách hàng tiềm năng tìm kiếm các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

Ví dụ: Khi bạn nhập các từ khóa như “cửa hàng giày sneaker” hoặc “giày sneaker chất lượng cao” vào công cụ tìm kiếm. Các trang web liên quan đến giày sneaker sẽ được hiển thị và giúp khách hàng tiềm năng tìm thấy cửa hàng bán giày sneaker phù hợp với nhu cầu của họ.

10. Đối sánh từ khóa (Match)

Đối sánh từ khóa (Match) là là quá trình tìm kiếm và hiển thị quảng cáo trên Google Ads dựa trên các từ khóa mà người dùng nhập vào trang tìm kiếm của Google.

Có ba loại đối sánh từ khóa:

Đối sánh toàn bộ (Exact Match): Quảng cáo sẽ xuất hiện khi người dùng tìm kiếm từ khóa cụ thể mà bạn đã chỉ định.

Đối sánh cụm từ (Phrase Match): Quảng cáo sẽ xuất hiện khi người dùng tìm kiếm từ khóa cụ thể mà bạn đã chỉ định. Tuy nhiên, từ khóa này có thể đi kèm với các từ khác.

Đối sánh rộng (Broad Match): Quảng cáo sẽ xuất hiện khi người dùng tìm kiếm từ khóa liên quan đến từ khóa mà bạn đã chỉ định. Tuy nhiên, từ khóa này có thể được sử dụng trong bất kỳ thứ tự hoặc kết hợp với các từ khác.

Vai trò với Marketing: Giúp tăng khả năng tiếp cận với khách hàng tiềm năng và tăng tỷ lệ chuyển đổi khi khách hàng tiềm năng nhấp vào quảng cáo và truy cập vào trang web của doanh nghiệp.

Ví dụ: Khi bạn nhập từ khóa “bức tranh đẹp” vào trang tìm kiếm, nếu một nhà tiếp thị muốn hiển thị quảng cáo của họ trên trang kết quả tìm kiếm này. Họ có thể chọn đối sánh rộng để hiển thị quảng cáo cho bất kỳ từ khóa nào có liên quan đến “bức tranh đẹp”, ví dụ như “bức tranh phong cảnh đẹp” hoặc “bức tranh hoa đẹp”.

Xem thêm: 4 loại content Google luôn GHÉT & 6 loại Google luôn THÍCH

II. Các thuật ngữ trong cấu trúc mẫu quảng cáo

1. URL đích (Final URL)

URL đích (Final URL) là địa chỉ trang web mà người dùng sẽ được chuyển đến khi họ nhấp vào quảng cáo của bạn. Nó được cấu hình trong tài khoản quảng cáo của bạn và có thể được tùy chỉnh cho mỗi chiến dịch hoặc quảng cáo cụ thể.

URL đích là địa chỉ trang web mà người dùng sẽ được chuyển đến khi họ nhấp vào quảng cáo của bạn

URL đích là địa chỉ trang web mà người dùng sẽ được chuyển đến khi họ nhấp vào quảng cáo của bạn

Vai trò trong Marketing: giúp tăng khả năng chuyển đổi của chiến dịch marketing.

Ví dụ: Khi bạn muốn mua một chiếc đồ chơi trên trang web của một cửa hàng trực tuyến. Bạn sẽ nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết mà cửa hàng đặt trên trang web khác hoặc trong email của họ. Đường dẫn đến trang web mà bạn được chuyển hướng đến sau khi nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết đó là URL đích.

2. Tiêu đề quảng cáo (Headline)

Headline (tiêu đề quảng cáo) là câu thông điệp quảng cáo được đặt ở phía trên cùng của một quảng cáo, bài viết hoặc trang web. Headline có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng với khách hàng tiềm năng.

Vai trò trong Marketing: Giúp thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng. Headline cũng có thể giúp tăng tỷ lệ nhấp vào quảng cáo hoặc truy cập vào trang web của doanh nghiệp, từ đó tăng khả năng tiếp cận với khách hàng tiềm năng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Ví dụ: Bạn thường sẽ thấy các sản phẩm ở cửa hàng đồ chơi có một cái tên ngắn gọn như “xe đua siêu tốc” hoặc “búp bê công chúa”. Các cái tên này giống như headline, nó giúp bạn hiểu được sản phẩm là gì và thu hút sự chú ý của bạn.

Headline là câu thông điệp quảng cáo được đặt ở phía trên cùng của một quảng cáo, bài viết hoặc trang web

Headline là câu thông điệp quảng cáo được đặt ở phía trên cùng của một quảng cáo, bài viết hoặc trang web

3. URL hiển thị (Display URL)

URL hiển thị (Display URL) là đường dẫn được hiển thị trên quảng cáo, thể hiện trang web mà khách hàng sẽ được chuyển đến sau khi nhấp vào quảng cáo đó. URL hiển thị thường ngắn gọn, dễ nhớ và giúp khách hàng biết trang web mà họ sẽ truy cập.

Xem thêm: 4 Cách Tăng CTR Cho Bài Viết Trên Google & Trên Social

Vai trò trong Marketing: URL hiển thị ngắn gọn và dễ nhớ giúp khách hàng dễ dàng truy cập trang web của doanh nghiệp mà không cần phải tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm. Ngoài ra, nó tăng tính nhận thức thương hiệu cho doanh nghiệp, khi khách hàng liên tục thấy được đường dẫn của trang web.

Ví dụ: Khi bạn nhìn thấy một quảng cáo trên trang web hoặc trên một trang tạp chí. Bạn sẽ thấy một đường dẫn ngắn gọn dưới tên sản phẩm hoặc dịch vụ, ví dụ như “toysrus.com” hoặc “disney.com”. Đây chính là URL hiển thị, nó giúp bạn biết trang web mà bạn sẽ được chuyển đến khi nhấp vào quảng cáo.

III. Các thuật ngữ chung về Google Ads

1. Trả phí theo nhấp chuột (Pay Per Click – PPC)

Trả phí theo nhấp chuột (Pay-per-click – PPC) là mô hình quảng cáo trực tuyến, trong đó doanh nghiệp chỉ phải trả tiền cho các nhấp chuột trên quảng cáo mà khách hàng nhấp vào. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp chỉ trả tiền khi có người nhấp vào quảng cáo của họ.

PPC là hình thức doanh nghiệp chỉ phải trả tiền cho các nhấp chuột trên quảng cáo mà khách hàng nhấp vào

PPC là hình thức doanh nghiệp chỉ phải trả tiền cho các nhấp chuột trên quảng cáo mà khách hàng nhấp vào

Vai trò trong Marketing:

+ Với mô hình trả phí theo nhấp chuột, doanh nghiệp chỉ trả tiền khi có người nhấp vào quảng cáo của họ, điều này giúp tránh lãng phí chi phí quảng cáo cho những lượt hiển thị không có tác dụng.

+ Giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả của chiến dịch quảng cáo của mình, từ đó tăng khả năng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực tế.

Ví dụ: Nếu bạn thấy quảng cáo của một doanh nghiệp thú vị và muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm, bạn có thể nhấp chuột vào quảng cáo đó. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ phải trả tiền cho lượt nhấp chuột đó.

2. Trả phí theo mỗi 1000 lần hiển thị (Pay Per 1000 Impressions – PPM)

Trả phí theo 1000 lần hiển thị (Cost-per-impression – CPM) là một mô hình quảng cáo trực tuyến, trong đó doanh nghiệp sẽ trả một khoản tiền nhất định cho mỗi lần quảng cáo của họ được hiển thị trên trang web hoặc ứng dụng.

Vai trò trong Marketing: Mô hình trả phí theo 1000 lần hiển thị cho phép doanh nghiệp đưa ra thông điệp quảng cáo của họ cho một lượng lớn khách hàng tiềm năng, tăng khả năng nhận biết thương hiệu và giải thích sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

Ví dụ: Khi bạn xem một trang web hoặc ứng dụng và thấy một quảng cáo hiển thị lên, đó chính là một lần hiển thị quảng cáo. Nếu quảng cáo đó được hiển thị 1000 lần, thì doanh nghiệp sẽ phải trả một khoản tiền nhất định cho lần hiển thị thứ 1000 đó.

20+ Thuật Ngữ Thường Gặp Trong Quảng Cáo Google

3. Phí bình quân mỗi lần nhấp chuột (Average Cost per Click – Avg.CPC)

Phí bình quân mỗi lần nhấp chuột (Average Cost per Click – Avg.CPC) là số tiền trung bình mà bạn phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn. Avg.CPC được tính bằng tổng chi phí quảng cáo chia cho tổng số lượt nhấp chuột.

Avg.CPC là số tiền trung bình mà bạn phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn

Avg.CPC là số tiền trung bình mà bạn phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn

Vai trò trong Marketing:

+ Phí bình quân nhấp chuột cho phép doanh nghiệp tính toán được chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột trên quảng cáo của họ, từ đó đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và quyết định tối ưu hóa chiến dịch để giảm chi phí hoặc tăng hiệu quả.

+ Giúp doanh nghiệp so sánh chi phí quảng cáo của mình với các doanh nghiệp khác trong ngành và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo của họ để đạt được chi phí thấp nhất và hiệu quả cao nhất.

Ví dụ: Khi bạn nhấp chuột vào quảng cáo, doanh nghiệp sẽ phải trả tiền cho lượt nhấp chuột đó. Nếu trong một khoảng thời gian, doanh nghiệp trả tiền cho nhiều lượt nhấp chuột khác nhau, thì phí bình quân nhấp chuột sẽ là giá trị trung bình của các lượt nhấp chuột đó.

4. Ngân sách (Budget)

Ngân sách (Budget) là số tiền mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức có sẵn để chi tiêu cho các hoạt động kinh doanh hoặc quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: một cửa hàng bán đồ chơi có ngân sách 100 đô la cho chiến dịch quảng cáo trực tuyến của mình trong một tháng. Họ có thể sử dụng ngân sách đó để chạy quảng cáo trên các trang web đồ chơi trực tuyến hoặc trên các ứng dụng di động dành cho trẻ em.

Việc đặt ngân sách đúng mức và sử dụng các kênh quảng cáo phù hợp sẽ giúp cửa hàng bán đồ chơi tiết kiệm chi phí và đạt được hiệu quả cao nhất từ chiến dịch quảng cáo của mình.

Xem thêm: Google SEM – Doanh nghiệp nhỏ nên làm SEO hay Ads trước

IV. Các thuật ngữ về chỉ số hiệu quả

1. Số lần nhấp chuột (Click)

Số lần nhấp chuột (Clicks) là số lần mà người dùng nhấp chuột vào một quảng cáo hoặc một liên kết trên trang web hoặc ứng dụng.

Click là số lần mà người dùng nhấp chuột vào một quảng cáo hoặc một liên kết trên trang web

Click là số lần mà người dùng nhấp chuột vào một quảng cáo hoặc một liên kết trên trang web

Vai trò trong Marketing:

+ Số lần nhấp chuột cung cấp cho doanh nghiệp thông tin về mức độ tương tác của khách hàng với quảng cáo của họ.

+ Giúp doanh nghiệp đánh giá được tính hiệu quả của các chiến lược quảng cáo khác nhau và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo của họ.

Ví dụ: Quảng cáo hiển thị trên một trang web đồ chơi trực tuyến và thu hút được 100 lượt nhấp chuột. Từ đó, cửa hàng bán đồ chơi có thể kết luận rằng quảng cáo của họ đang đạt được hiệu quả cao và tiếp tục đầu tư vào chiến dịch quảng cáo đó.

2. Số lần hiển thị (Impression)

Số lần hiển thị (Impression) là thuật ngữ nói về số lần mà quảng cáo của bạn được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm hoặc trên các trang web khác.

Vai trò trong Marketing:

+ Số lần hiển thị giúp doanh nghiệp đánh giá được khả năng quảng cáo của họ được đưa đến với bao nhiêu khách hàng tiềm năng.

+ Giúp doanh nghiệp đánh giá được tính hiệu quả của các chiến lược quảng cáo khác nhau và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo của họ.

Ví dụ: Một quảng cáo của cửa hàng đồ chơi hiển thị trên một trang web đồ chơi trực tuyến và xuất hiện mỗi khi khách hàng truy cập vào trang web đó. Tổng số lần quảng cáo này được hiển thị là 1000 lần, đó là một lượng lớn khách hàng tiềm năng và cửa hàng tiếp tục đầu tư vào chiến dịch quảng cáo đó.

Phối hợp Topical và Evergreen Content để Tăng Traffic cho Website

3. Tỉ lệ nhấp chuột (Click Through Rate – CTR)

Tỉ lệ nhấp chuột (Click Through Rate – CTR) là tỷ lệ giữa số lần nhấp chuột trên số lần hiển thị quảng cáo. Nó là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.

Vai trò trong Marketing: Nếu tỷ lệ nhấp chuột cao, tức là một số lượng lớn khách hàng tiềm năng đã nhấp chuột vào quảng cáo,nghĩa là chiến dịch quảng cáo của họ đang đưa đến với một lượng lớn khách hàng tiềm năng.

Ví dụ: Một cửa hàng bán đồ chơi đặt một quảng cáo trực tuyến, tỷ lệ nhấp chuột của quảng cáo này sẽ là 10/1000 = 0,01. Tỷ lệ nhấp chuột này có thể được xem là thấp. Điều này có thể đưa ra cho cửa hàng bán đồ chơi biết rằng chiến dịch quảng cáo của họ có thể cần được điều chỉnh để tăng tỷ lệ nhấp chuột và đạt được hiệu quả cao hơn.

4. Điểm chất lượng (Quality Score)

Điểm chất lượng (Quality Score) là một chỉ số do Google đánh giá để đo lường mức độ phù hợp của một quảng cáo với từ khóa tìm kiếm và trang đích.

Điểm chất lượng là để đo lường mức độ phù hợp của một quảng cáo với từ khóa tìm kiếm và trang đích

Điểm chất lượng là để đo lường mức độ phù hợp của một quảng cáo với từ khóa tìm kiếm và trang đích

Vai trò trong Marketing: Nếu điểm chất lượng của một quảng cáo cao, tức là quảng cáo đó phù hợp với từ khóa tìm kiếm và trang đích, thì chiến dịch quảng cáo sẽ hiệu quả hơn và được Google ưu tiên hiển thị cho người dùng.

Ví dụ: Nếu trang web bán hàng trực tuyến bán các sản phẩm chăm sóc da không chất lượng, điểm chất lượng sẽ thấp và trang web sẽ ít được hiển thị cho người dùng, dẫn đến chiến dịch quảng cáo không đạt được hiệu quả cao.

Top Of Mind Là Gì Và 5 Cách In Sâu Vào Tâm Trí Khách Hàng

5. Thứ hạng quảng cáo (Ad Rank)

Thứ hạng quảng cáo (Ad Rank) là chỉ số dùng để xác định vị trí của quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm. Nó được tính bằng cách nhân điểm chất lượng của quảng cáo với mức đấu giá của từ khóa. Nếu quảng cáo với thứ hạng cao hơn sẽ xuất hiện ở vị trí cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm.

Vai trò trong Marketing: Giúp định vị quảng cáo của các doanh nghiệp trên kết quả tìm kiếm và đảm bảo rằng các quảng cáo được hiển thị cho khách hàng mục tiêu của mình. Thứ hạng quảng cáo cũng giúp giảm chi phí quảng cáo và tăng tính hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.

LỜI KẾT

Việc hiểu và nắm bắt được những khái niệm các thuật ngữ trong quảng cáo Google sẽ phần nào giúp bạn có được những kiến thức để khi bắt tay setup một chiến dịch Google Ads dễ dàng và hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công!

[divi_library_shortcode id=”34966″]

Bài viết này có hữu ích với bạn không? Hãy cho tôi biết đánh giá của bạn nhé!
[Tổng: 0 Trung bình: 0]

0 Lời bình

Gửi Lời bình

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *