Khám Phá Thuật Ngữ “Audience” Trong Marketing – Vai Trò Và Cách Xác Định

bởi | 08.03.2025 | Marketing Foundation - Kiến thức nền tảng

Trong thế giới tiếp thị ngày nay, việc hiểu rõ Audience (khán giả) và Target Customer (khách hàng mục tiêu) là nền tảng để xây dựng chiến lược hiệu quả. Nếu bạn không biết mình đang nói chuyện với ai, làm sao bạn có thể truyền tải thông điệp một cách thuyết phục? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa, vai trò, cách phân loại cũng như cách xác định và áp dụng Audience và khách hàng mục tiêu vào hoạt động tiếp thị. Hãy cùng bắt đầu!

1. Audience Là Gì? Định Nghĩa Audience Trong Tiếp Thị

Khóa học miễn phí content marketing cho người mới bắt đầu

Hãy tưởng tượng bạn là một người kể chuyện đứng trên sân khấu. Dưới khán đài là những người đang lắng nghe câu chuyện của bạn – họ chính là Audience. Trong tiếp thị, Audience là nhóm người mà bạn muốn gửi gắm thông điệp về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình. Đây có thể là bất kỳ ai: từ những người đã quen thuộc với thương hiệu của bạn, đến những người lần đầu tiên nghe về bạn qua một bài quảng cáo hay bài viết trên mạng xã hội.

audience (9)

Nói một cách đơn giản, Audience là những người mà bạn muốn “nói chuyện” thông qua các chiến dịch tiếp thị. Họ không nhất thiết phải mua hàng ngay lập tức, nhưng họ là đối tượng mà bạn muốn thu hút sự chú ý, tạo ấn tượng và xây dựng mối quan hệ.

Vai Trò Của Audience Trong Xây Dựng Thương Hiệu Và Tiếp Cận Khách Hàng

Nếu bạn kể một câu chuyện mà không biết Audience của mình là ai, liệu họ có hứng thú lắng nghe? Chắc chắn là không! Tương tự trong tiếp thị, nếu bạn không hiểu Audience của mình, bạn sẽ khó tạo ra chiến dịch hiệu quả. Việc hiểu rõ Audience mang lại những lợi ích sau:

Xem thêm: Tìm Hiểu Vai Trò Của “Convenience” Trong 4C

Tạo nội dung phù hợp: Bạn có thể điều chỉnh nội dung để phù hợp với sở thích, nhu cầu và thói quen của họ.

audience (5)

Ví dụ, nếu Audience của bạn là các bà mẹ, bạn có thể viết bài blog về “10 mẹo chăm sóc trẻ sơ sinh” thay vì một bài về công nghệ phức tạp.

Chọn kênh truyền thông đúng: Nếu Audience của bạn chủ yếu dùng TikTok thay vì email, bạn sẽ biết tập trung nguồn lực vào đâu.

Xây dựng niềm tin lâu dài: Khi bạn hiểu và đáp ứng được nhu cầu của Audience, họ sẽ cảm thấy được quan tâm và dễ dàng tin tưởng thương hiệu của bạn hơn.

Ví dụ: Một thương hiệu cà phê có thể nhắm đến Audience là “người yêu thích cà phê” nói chung, nhưng để thành công, họ cần hiểu sâu hơn: Những người này thích cà phê đậm hay nhẹ? Họ thường mua cà phê vào buổi sáng hay chiều? Điều này giúp thương hiệu tạo thông điệp phù hợp hơn.

2. Phân Loại Đối Tượng Audience Trong Tiếp Thị

Không phải mọi Audience đều giống nhau. Trong tiếp thị, chúng ta có thể chia Audience thành các nhóm khác nhau để dễ hiểu và tiếp cận hơn. Dưới đây là cách phân loại phổ biến:

Đối Tượng Chung (General Audience)

Đây là nhóm người rộng lớn, không có sự phân biệt rõ ràng về đặc điểm cụ thể. Họ có thể là “người dùng internet”, “người xem YouTube” hay “người đọc báo online”. Đặc điểm của nhóm này là rất đa dạng, đến từ nhiều độ tuổi, giới tính, sở thích khác nhau.

Xem thêm: Tìm Hiểu Cost Trong 4C: Tối Ưu Chi Phí Để Thành Công

Ví dụ: Nếu bạn quảng cáo một ứng dụng ghi chú miễn phí, đối tượng chung có thể là bất kỳ ai sử dụng smartphone, từ học sinh, nhân viên văn phòng đến người cao tuổi.

Đối Tượng Mục Tiêu (Target Audience)

Đây là nhóm người cụ thể mà doanh nghiệp muốn hướng đến, thường có những đặc điểm chung về nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập), hành vi (thói quen mua sắm) và sở thích. Đối tượng mục tiêu giúp bạn thu hẹp phạm vi để tập trung nguồn lực.

audience (8)

Ví dụ: Một công ty bán đồ chơi trẻ em có thể chọn đối tượng mục tiêu là “các bậc cha mẹ có con từ 3-5 tuổi, sống tại thành phố lớn, quan tâm đến giáo dục sớm”.

Đối Tượng Khách Hàng (Customer Audience)

Đây là nhóm người đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn – tức là khách hàng hiện tại. Họ đã có trải nghiệm với thương hiệu và là nguồn dữ liệu quý giá để bạn cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ.

Xem thêm: Tất Tần Tật về Hành Trình Khách Hàng (Customer Journey)

Ví dụ: Nếu bạn bán mỹ phẩm, đối tượng khách hàng là những người từng mua son môi hoặc kem dưỡng da từ cửa hàng của bạn.

Đối Tượng Tương Tự (Lookalike Audience)

Đây là nhóm người có đặc điểm giống với đối tượng khách hàng của bạn. Các nền tảng như Facebook hay Google Ads cho phép bạn tạo “đối tượng tương tự” dựa trên dữ liệu khách hàng hiện tại để tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới.

audience (7)

Ví dụ: Nếu khách hàng hiện tại của bạn là “nữ, 25-35 tuổi, thích làm đẹp”, đối tượng tương tự sẽ là những người có đặc điểm tương tự nhưng chưa biết đến thương hiệu của bạn. Nên Facebook và YouTube có thể tạo tệp đối tượng tương tự dựa trên tệp đối tượng đã mua hàng của bạn

3. Khách Hàng Mục Tiêu Là Gì?

Định Nghĩa Khách Hàng Mục Tiêu

Khách hàng mục tiêu (Target Customer) là một phần nhỏ hơn trong đối tượng mục tiêu – những người mà bạn tin rằng có khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ cao nhất. Nói cách khác, họ là “đỉnh cao” của phễu tiếp thị, nơi bạn kỳ vọng họ sẽ hành động (mua hàng).

audience (1)

Ví dụ: Trong đối tượng mục tiêu “các bậc cha mẹ có con từ 3-5 tuổi”, khách hàng mục tiêu có thể là “các bà mẹ trẻ từ 25-35 tuổi, có thu nhập trung bình khá, quan tâm đến đồ chơi giáo dục”.

Xem thêm: Tất Tần Tật Về Marketing Mix

Sự Khác Biệt Giữa Đối Tượng Mục Tiêu và Khách Hàng Mục Tiêu

  • Đối tượng mục tiêu: Là nhóm lớn hơn, bao gồm tất cả những người có thể quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  • Khách hàng mục tiêu: Là nhóm nhỏ hơn, tập trung vào những người có khả năng mua hàng cao nhất.

Ví dụ: Một thương hiệu thời trang có thể nhắm đến đối tượng mục tiêu là “phụ nữ từ 18-40 tuổi yêu thích thời trang”. Nhưng khách hàng mục tiêu sẽ cụ thể hơn: “phụ nữ 25-35 tuổi, làm văn phòng, có thu nhập từ 15 triệu trở lên, thích váy công sở thanh lịch”.

4. Audience Thường Bị Nhầm Lẫn Với Thuật Ngữ Nào?

Audience là một khái niệm rộng, nhưng đôi khi nó bị trộn lẫn với các thuật ngữ khác. Hãy cùng làm rõ:

Audience vs. Khách Hàng (Audience vs. Customer)

Audience: Là những người tiếp nhận thông điệp của bạn (xem quảng cáo, đọc bài viết, nghe podcast).

Khách hàng: Là những người đã chi tiền để mua sản phẩm/dịch vụ.

Xem thêm: Target Audience Và Vai Trò Vô Cùng Quan Trọng Của Nó

Ví dụ: Người xem video quảng cáo sữa trên YouTube là Audience, nhưng chỉ những ai mua sữa đó mới là khách hàng.

Audience vs. Người Dùng (Audience vs. User)

  • Audience: Nhận thông tin từ bạn.
  • Người dùng: Trực tiếp sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

audience (10)

Ví dụ: Nếu bạn bán ứng dụng học tiếng Anh, Audience có thể là người xem bài viết về ứng dụng, còn người dùng là những người tải và sử dụng nó.

Audience vs. Người Theo Dõi (Audience vs. Follower)

Người theo dõi: Là những người theo dõi bạn trên mạng xã hội (Instagram, Facebook).

Audience: Bao gồm cả người theo dõi và những người không theo dõi nhưng vẫn tiếp cận thông điệp của bạn (qua quảng cáo, tìm kiếm Google).

 

Ví dụ: Một bài đăng trên Instagram có thể tiếp cận 1.000 người, nhưng chỉ 300 người trong số đó là người theo dõi bạn.

5. Cách Xác Định Đối Tượng và Khách Hàng Mục Tiêu Hiệu Quả

Để tiếp thị thành công, bạn cần biết cách xác định Audience và khách hàng mục tiêu một cách chính xác. Dưới đây là các bước thực tế:

Phân Tích Thị Trường và Khách Hàng

Nghiên cứu xu hướng thị trường: Thị trường đang quan tâm đến điều gì? Ví dụ, nếu bạn bán đồ chơi, hãy xem liệu đồ chơi giáo dục hay đồ chơi công nghệ đang “hot”.

Quan sát đối thủ cạnh tranh: Họ đang nhắm đến ai? Họ làm gì tốt mà bạn có thể học hỏi?

audience (4)

Xem thêm: Nghiên Cứu Marketing: Hiểu Thị Trường Để Tối Ưu Chiến Lược

Thu thập dữ liệu: Dùng khảo sát, phỏng vấn hoặc phân tích dữ liệu từ website để hiểu khách hàng hiện tại và tiềm năng.

Xác Định Nhu Cầu và Vấn Đề

Hãy đặt câu hỏi: “Khách hàng của tôi đang gặp vấn đề gì? Sản phẩm của tôi giải quyết được gì cho họ?” Ví dụ, nếu bạn bán máy lọc không khí, hãy tìm hiểu xem khách hàng lo ngại về ô nhiễm không khí hay dị ứng bụi.

Phân Vùng Thị Trường (Segmentation)

Chia thị trường thành các nhóm nhỏ dựa trên:

  • Nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, thu nhập.
  • Địa lý: Khu vực sống (thành phố, nông thôn).
  • Hành vi: Thói quen mua sắm, sở thích.

Xem thêm: 4 Nhóm Phân Khúc Thị Trường (Segmentation) Phổ Biến Trong Marketing

Ví dụ: Một hãng mỹ phẩm có thể chia thị trường thành “nữ 18-25 tuổi, thích trang điểm nhẹ” và “nữ 30-40 tuổi, thích dưỡng da chống lão hóa”.

Xây Dựng Persona (Chân Dung Khách Hàng)

Tạo ra một “nhân vật” đại diện cho khách hàng lý tưởng. Ví dụ:

audience (6)

Xem thêm: 43 câu hỏi & 4 bước Vẽ Chân Dung Khách Hàng Mục Tiêu (có Template mẫu)

  • Tên: Lan.
  • Tuổi: 30.
  • Nghề nghiệp: Nhân viên văn phòng và đang làm mẹ
  • Sở thích: Quan tâm đến giáo dục sớm cho con.
  • Vấn đề: Tìm đồ chơi an toàn và phát triển trí tuệ cho bé.

6. Ứng Dụng Trong Tiếp Thị và Quảng Cáo

Quảng Cáo

Dùng thông tin về đối tượng và khách hàng mục tiêu để nhắm quảng cáo chính xác. Ví dụ: Chạy quảng cáo Facebook nhắm đến “các bà mẹ 25-35 tuổi, có con nhỏ, sống tại Hà Nội”.

Nội Dung Marketing

Tạo nội dung phù hợp với Audience. Ví dụ: Viết blog “5 cách chọn đồ chơi an toàn cho bé” dành cho các bà mẹ trẻ.

Chiến Lược Tiếp Thị Lại (Remarketing)

Tiếp cận lại những người đã tương tác với bạn. Ví dụ: Hiển thị quảng cáo giảm giá cho những ai đã xem sản phẩm trên website nhưng chưa mua.

Kết Luận

Hiểu rõ Audience và khách hàng mục tiêu là chìa khóa để xây dựng chiến lược tiếp thị thành công. Từ việc xác định họ là ai, phân loại họ như thế nào, đến cách áp dụng vào quảng cáo và nội dung, tất cả đều giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Hãy bắt đầu bằng việc nghiên cứu, lắng nghe và thấu hiểu – đó là cách để biến Audience thành khách hàng trung thành!

Khóa học miễn phí content marketing cho người mới bắt đầu